Crom(II) florua

[F-].[F-].[Cr+2]Crom(II) fluoride là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học CrF2. Nó tồn tại dưới dạng một chất rắn màu lục lam. Crom(II) fluoride ít hòa tan trong nước, gần như không hòa tan trong rượu, và hòa tan trong axit clohydric đun sôi, nhưng không phản ứng với axit sunfuric hoặc axit nitric đặc nóng. Giống như các hợp chất crom khác, crom(II) fluoride dễ dàng bị oxy hóa thành crom(III) oxit trong không khí.[2]

Crom(II) florua

Số CAS 10049-10-2
SMILES
đầy đủ
  • [F-].[F-].[Cr+2]

Điểm sôi > 1.300 °C (1.570 K; 2.370 °F)[1]
Khối lượng mol 89,9948 g/mol
Công thức phân tử CrF2
Điểm nóng chảy 894 °C (1.167 K; 1.641 °F)[1]
Khối lượng riêng 3,79 g/cm³[1]
Phân loại của EU Xn C
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 59614
Độ hòa tan trong nước 76,7 mg/100 mL
PubChem 66229
Bề ngoài tinh thể màu lục lam[1]
hút ẩm, chuyển thành Cr2O3 khi đun nóng trong không khí[1]
Chỉ dẫn R R20/21/22, R31, R34
Chỉ dẫn S S25, S26, Bản mẫu:S27/28, S36/37/39, S45
Tên khác Crom đifluoride
Cromơ fluoride
Số EINECS 233-168-0
Entanpihình thành ΔfHo298 -8,645 kJ/g (rắn)
Cấu trúc tinh thể monoclinic[1]

Liên quan